Tất cả các sự kiện tin tức kinh tế trên toàn cầu sắp tới và Lịch Kinh Tế Theo Thời Gian thực đều có sẵn cho tất cả khách hàng của BCR.
Lịch của chúng tôi thông báo cho các khách hàng của BCR và cho phép họ theo dõi các hoạt động thị trường ở 38 quốc gia khác nhau, theo ngày, tuần, tháng hoặc chọn phạm vi thời gian.
Liên minh châu Âu
Vương quốc Anh
Úc
Hồng Kông
Nhật Bản
Philippines
Thụy Điển
Thổ Nhĩ Kỳ
Uzbekistan
Slovakia
Áo
Thụy Sĩ
Malta
Angola
Pháp
theBCR.economic-calendar.JO
Nam Phi
Tây Ban Nha
Botswana
Ý
Hungary
Kyrgyzstan
Ukraina
Ireland
Israel
Serbia
Hoa Kỳ
Brazil
Ecuador
Nga
Canada
Moldova
Paraguay
Argentina
Hàn Quốc
New Zealand
Peru
2025 Dec 11
Thursday
00:00:00
EU
Eurogroup Meeting
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
00:01:00
UK
RICS House Price Balance (Nov)
Dự Đoán
-19.00
Trước đó
-21.00
Trung bình
00:30:00
AU
Full Time Employment Chg (Nov)
Dự Đoán
55.30
Trước đó
-5.00
Trung bình
00:30:00
AU
Part Time Employment Chg (Nov)
Dự Đoán
-13.10
Trước đó
10.00
Thấp
00:30:00
AU
Employment Change (Nov)
Dự Đoán
42.20
Trước đó
20.00
Cao
00:30:00
AU
Unemployment Rate (Nov)
Dự Đoán
4.30
Trước đó
4.40
Cao
00:30:00
AU
Participation Rate (Nov)
Dự Đoán
67.00
Trước đó
67.00
Thấp
01:00:00
HK
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.00
Thấp
03:35:00
JP
20-Year JGB Auction
Dự Đoán
2.81
Trước đó
Thấp
06:00:00
JP
Machine Tool Orders YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
9.40
Thấp
06:30:00
PH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.75
Trước đó
4.50
Trung bình
07:00:00
SE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
0.90
Trước đó
0.30
Thấp
07:00:00
SE
CPIF MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
14.30
Trước đó
12.00
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
-0.30
Thấp
07:00:00
SE
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
-0.40
Thấp
07:00:00
PH
Interest Rate Decision
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
CPIF YoY (Nov)
Dự Đoán
3.10
Trước đó
2.30
Thấp
07:00:00
TR
Auto Sales YoY (Nov)
Dự Đoán
19.40
Trước đó
Thấp
07:00:00
TR
Auto Production YoY (Nov)
Dự Đoán
8.10
Trước đó
5.00
Thấp
07:00:00
TR
Retail Sales YoY
Dự Đoán
14.30
Trước đó
Trung bình
07:00:00
SE
CPI (Nov)
Dự Đoán
-0.40
Trước đó
-0.40
Trung bình
07:00:00
TR
Retail Sales MoM
Dự Đoán
2.20
Trước đó
Trung bình
08:00:00
UZ
Interest Rate Decision
Dự Đoán
14.00
Trước đó
14.00
Thấp
08:00:00
SK
Construction Output YoY (Oct)
Dự Đoán
19.00
Trước đó
15.00
Thấp
08:00:00
AT
Bundesanleihe Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
08:30:00
CH
SNB Interest Rate Decision
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.00
Cao
09:00:00
MT
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Thấp
09:00:00
AO
Wholesale Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:00:00
FR
IEA Oil Market Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
JO
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.07
Trước đó
0.10
Thấp
09:00:00
CH
SNB Press Conference
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
09:00:00
JO
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.00
Trước đó
2.00
Thấp
09:00:00
UK
BoE Kroszner Speech
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production MoM (Oct)
Dự Đoán
2.20
Trước đó
1.30
Thấp
09:30:00
ZA
Mining Production YoY (Oct)
Dự Đoán
1.20
Trước đó
2.00
Thấp
09:30:00
ZA
Gold Production YoY (Oct)
Dự Đoán
5.90
Trước đó
6.40
Thấp
09:40:00
ES
Bonos Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:40:00
ES
Obligacion Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
09:50:00
UK
BoE Gov Bailey Speech
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
10:00:00
MT
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:00:00
BW
Interest Rate Decision
Dự Đoán
3.50
Trước đó
3.50
Thấp
10:00:00
MT
Unemployment Rate (Q3)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Thấp
10:10:00
IT
BTP Auction
Dự Đoán
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
3-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.38
Trước đó
Thấp
10:10:00
IT
5-Year BTP Auction
Dự Đoán
2.74
Trước đó
Thấp
10:30:00
HU
10-Year Bond Auction
Dự Đoán
7.02
Trước đó
Thấp
10:30:00
HU
5-Year Bond Auction
Dự Đoán
6.44
Trước đó
Thấp
10:30:00
HU
3-Year Bond Auction
Dự Đoán
6.47
Trước đó
Thấp
10:30:00
KG
Gross Domestic Product YoY (Nov)
Dự Đoán
10.00
Trước đó
9.80
Thấp
10:30:00
IT
7-Year BTP Auction
Dự Đoán
3.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
UA
Interest Rate Decision
Dự Đoán
15.50
Trước đó
15.50
Thấp
11:00:00
IE
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-0.20
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.20
Thấp
11:00:00
IE
Harmonised Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
11:00:00
IL
Imports (Nov)
Dự Đoán
7435.40
Trước đó
Thấp
11:00:00
TR
Overnight Lending Rate (Dec)
Dự Đoán
42.50
Trước đó
41.50
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production YoY (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.40
Thấp
11:00:00
ZA
Manufacturing Production MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.50
Trước đó
1.10
Thấp
11:00:00
ZA
Building Permits (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
1.60
Thấp
11:00:00
IL
Exports (Nov)
Dự Đoán
4656.00
Trước đó
Thấp
11:00:00
IL
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-2779.40
Trước đó
-2640.00
Thấp
11:00:00
IE
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
3.20
Thấp
11:00:00
TR
TCMB Interest Rate Decision
Dự Đoán
39.50
Trước đó
38.50
Trung bình
11:00:00
TR
Overnight Borrowing Rate (Dec)
Dự Đoán
38.00
Trước đó
37.00
Thấp
11:00:00
ES
Thomson Reuters IPSOS PCSI (Dec)
Dự Đoán
51.71
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
CPI (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
HICP MoM
Dự Đoán
0.40
Trước đó
-0.20
Thấp
11:00:00
RS
Interest Rate
Dự Đoán
5.75
Trước đó
Thấp
11:00:00
IE
HICP YoY
Dự Đoán
2.80
Trước đó
3.20
Thấp
11:30:00
TR
Foreign Exchange Reserves (Dec/05)
Dự Đoán
75.61
Trước đó
Thấp
11:30:00
US
Real Earnings MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.10
Trước đó
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales YoY (Oct)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
-0.50
Thấp
12:00:00
BR
Retail Sales MoM (Oct)
Dự Đoán
-0.30
Trước đó
-0.20
Trung bình
12:00:00
US
OPEC Monthly Report
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
13:00:00
EC
Balance of Trade (Oct)
Dự Đoán
104.46
Trước đó
50.00
Thấp
13:00:00
RU
Central Bank Reserves $
Dự Đoán
733.40
Trước đó
Thấp
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
2.80
Thấp
13:30:00
US
Producer Price Index (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
150.30
Thấp
13:30:00
US
Producer Price Index YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
2.80
Thấp
13:30:00
US
Producer Price Index MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Cao
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.20
Thấp
13:30:00
US
Jobless Claims 4-Week Average (Dec/06)
Dự Đoán
214.75
Trước đó
218.00
Cao
13:30:00
US
Initial Jobless Claims (Dec/06)
Dự Đoán
191.00
Trước đó
220.00
Cao
13:30:00
US
Continuing Jobless Claims (Nov/29)
Dự Đoán
1939.00
Trước đó
1950.00
Cao
13:30:00
US
Core PPI YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
2.70
Thấp
13:30:00
US
Core PPI MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
Imports
Dự Đoán
340.40
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Exports (Sep)
Dự Đoán
280.80
Trước đó
281.00
Trung bình
13:30:00
US
Producer Price Index (Oct)
Dự Đoán
149.78
Trước đó
149.90
Thấp
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade YoY (Oct)
Dự Đoán
2.90
Trước đó
2.90
Thấp
13:30:00
US
Core PPI MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.30
Trung bình
13:30:00
US
Producer Price Index MoM (Oct)
Dự Đoán
0.30
Trước đó
0.40
Cao
13:30:00
US
Core PPI YoY (Oct)
Dự Đoán
2.60
Trước đó
2.70
Thấp
13:30:00
US
Balance of Trade (Sep)
Dự Đoán
-59.60
Trước đó
-63.30
Trung bình
13:30:00
CA
Imports (Sep)
Dự Đoán
66.91
Trước đó
67.00
Thấp
13:30:00
CA
Balance of Trade
Dự Đoán
-6.32
Trước đó
Trung bình
13:30:00
US
Producer Price Index YoY (Oct)
Dự Đoán
2.70
Trước đó
2.70
Thấp
13:30:00
US
PPI Ex Food, Energy and Trade MoM (Oct)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
0.20
Thấp
13:45:00
MD
Interest Rate Decision
Dự Đoán
6.00
Trước đó
6.00
Thấp
14:00:00
BR
Business Confidence (Dec)
Dự Đoán
48.30
Trước đó
48.60
Trung bình
15:00:00
US
Wholesale Inventories MoM (Sep)
Dự Đoán
0.00
Trước đó
0.10
Thấp
15:00:00
US
Wholesale Sales MoM (Sep)
Dự Đoán
0.10
Trước đó
Thấp
15:30:00
US
EIA Natural Gas Stocks Change (Dec/05)
Dự Đoán
-12.00
Trước đó
-170.00
Thấp
16:00:00
RU
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:00:00
RU
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
Trước đó
Trung bình
16:30:00
US
4-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.68
Trước đó
Thấp
16:30:00
US
8-Week Bill Auction
Dự Đoán
3.62
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
30-Year Mortgage Rate (Dec/11)
Dự Đoán
6.19
Trước đó
Thấp
17:00:00
US
15-Year Mortgage Rate (Dec/11)
Dự Đoán
5.44
Trước đó
Thấp
17:00:00
CA
2-Year Bond Auction
Dự Đoán
2.43
Trước đó
Thấp
17:30:00
PY
Balance of Trade (Nov)
Dự Đoán
-191.66
Trước đó
-180.00
Thấp
18:00:00
US
30-Year Bond Auction
Dự Đoán
4.69
Trước đó
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate YoY (Nov)
Dự Đoán
31.30
Trước đó
30.50
Thấp
19:00:00
AR
Inflation Rate MoM (Nov)
Dự Đoán
2.30
Trước đó
2.20
Thấp
19:00:00
AR
CPI (Nov)
Dự Đoán
2.40
Trước đó
Thấp
21:00:00
KR
Import Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
0.50
Trước đó
-1.00
Thấp
21:00:00
KR
Export Prices YoY (Nov)
Dự Đoán
4.80
Trước đó
1.00
Thấp
21:30:00
NZ
Business NZ PMI (Nov)
Dự Đoán
51.40
Trước đó
50.50
Trung bình
21:30:00
US
Fed Balance Sheet (Dec/10)
Dự Đoán
6.54
Trước đó
Thấp
21:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending MoM (Nov)
Dự Đoán
0.20
Trước đó
0.30
Thấp
21:45:00
NZ
Electronic Retail Card Spending YoY (Nov)
Dự Đoán
0.80
Trước đó
1.00
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision
Dự Đoán
4.25
Trước đó
4.00
Thấp
23:00:00
PE
Interest Rate Decision (Dec)
Dự Đoán
4.25
Trước đó
Thấp
Thông báo về Rủi ro:Các sản phẩm tài chính phái sinh được giao dịch ngoại trường với đòn bẩy, điều này đồng nghĩa với việc chúng mang mức độ rủi ro cao và có khả năng bạn có thể mất toàn bộ khoản đầu tư của mình. Các sản phẩm này không phù hợp cho tất cả các nhà đầu tư. Hãy đảm bảo bạn hiểu rõ mức độ rủi ro và xem xét cẩn thận tình hình tài chính và kinh nghiệm giao dịch của bạn trước khi giao dịch. Tìm kiếm lời khuyên tài chính độc lập nếu cần trước khi mở tài khoản với BCR.
BCR Co Pty Ltd (Số công ty 1975046) là công ty được thành lập theo luật pháp của Quần đảo Virgin thuộc Anh, có trụ sở đăng ký tại Trident Chambers, Wickham’s Cay 1, Road Town, Tortola, British Virgin Islands, và được cấp phép, quản lý bởi Ủy ban Dịch vụ Tài chính Quần đảo Virgin thuộc Anh theo Giấy phép số SIBA/L/19/1122.
Open Bridge Limited (Số công ty 16701394) là công ty được thành lập theo Đạo luật Công ty 2006 và đăng ký tại Anh và xứ Wales, với địa chỉ đăng ký tại Kemp House, 160 City Road, London, City Road, London, England, EC1V 2NX. Tổ chức này chỉ hoạt động như một đơn vị xử lý thanh toán và không cung cấp bất kỳ dịch vụ giao dịch hoặc đầu tư nào.